Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Portland Thorns (Nữ)

Portland Thorns (Nữ)

Mỹ
Mỹ

Portland Thorns (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 11/11/24 04:00
NJ-NY Gotham (Nữ) NJ-NY Gotham (Nữ) Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ)
2 1
TTG 02/11/24 10:00
Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ) Angel City FC (Women) Angel City FC (Women)
3 0
TTG 20/10/24 07:30
Racing Louisville (Nữ) Racing Louisville (Nữ) Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ)
1 0
TTG 12/10/24 10:00
Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ) Orlando Pride (Nữ) Orlando Pride (Nữ)
2 0
TTG 06/10/24 10:00
Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ) Utah Royals (Nữ) Utah Royals (Nữ)
1 2
TTG 29/09/24 10:00
San Diego Wave FC (Women) San Diego Wave FC (Women) Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ)
2 0
TTG 24/09/24 10:00
Angel City FC (Women) Angel City FC (Women) Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ)
2 2
TTG 14/09/24 10:00
Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ) Chicago Red Stars (Nữ) Chicago Red Stars (Nữ)
0 1
TTG 08/09/24 00:30
Washington Spirit (Nữ) Washington Spirit (Nữ) Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ)
2 1
TTG 31/08/24 10:00
Portland Thorns (Nữ) Portland Thorns (Nữ) Bay FC (Women) Bay FC (Women)
1 3

Portland Thorns (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 26 18 6 2 46:20 26 60
2 26 18 2 6 51:28 23 56
3 26 17 5 4 41:20 21 56
4 26 16 7 3 57:31 26 55
5 26 12 3 11 34:28 6 39
6 26 10 4 12 37:35 2 34
7 26 11 1 14 31:41 -10 34
8 26 10 2 14 31:38 -7 32
9 26 7 7 12 33:39 -6 28
10 26 6 7 13 24:35 -11 25
11 26 7 4 15 22:40 -18 25
12 26 7 6 13 29:42 -13 24
13 26 6 5 15 27:44 -17 23
14 26 5 5 16 20:42 -22 20
  • Playoffs

Portland Thorns (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Portland Thorns (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Portland Thorns (Nữ)
  • Viết tắt:
    PTH
  • Giám đốc:
    Parsons, Mark
  • Sân vận động:
    Providence Park
Portland Thorns (Nữ)
giải đấu